Có 2 kết quả:
宠妾 chǒng qiè ㄔㄨㄥˇ ㄑㄧㄝˋ • 寵妾 chǒng qiè ㄔㄨㄥˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
favored concubine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
favored concubine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0